• Gioăng cho béc phun sơn (Seal Vàng), PN: 224082 - GRACO

Gioăng cho béc phun sơn (Seal Vàng), PN: 224082 - GRACO

Thông số kỹ thuật
Phạm vi nhiệt độ -30 ° C đến 500 ° C (-22 ° F đến 932 ° F)
Độ chính xác (chuẩn hình học với nhiệt độ môi trường 23 ° C ± 2 ° C)
≥ 0 ° C: ± 1,5 ° C hoặc ± 1,5% của giá trị đo, giá trị lớn hơn
≥ -10 ° C đến <0 ° C: ± 2.0 ° C
<-10 ° C: ± 3.0 ° C
   
≥ 32 ° F: ± 3.0 ° F hoặc ± 1,5% của giá trị đo, giá trị lớn hơn
≥ 14 ° F đến <32 ° F: ± 4,0 ° F
<14 ° F: ± 6.0 ° F
Thời gian đáp ứng (95%) <500 ms (95% giá trị đọc)
Đáp ứng quang phổ 8 mm đến 14 mm
Phát xạ 0,10-1,00
Khoảng cách để Spot Tỷ lệ 10:01 (tính theo 90% năng lượng)
Độ phân giải hiển thị 0,1 ° C (0,2 ° F)
Lặp lại (% giá trị đọc) ± 0,8% giá trị đọc hoặc ± 1,0 ° C
(± 2.0 ° F), giá trị lớn hơn
Năng 1 AA IEC LR06 pin
Tuổi thọ pin 12 giờ bằng laser và đèn nền trên
Trọng lượng 220 g (7.76 oz)
Kích thước (156 x 80 x 50) mm (6,14 x 3,15 x 2) inch
Nhiệt độ hoạt động 0 ° C đến 50 ° C (32 ° F đến 122 ° F)
Nhiệt độ lưu trữ -20 ° C đến +60 ° C (-4 ° F đến 140 ° F), (không có pin)
Độ ẩm hoạt động 10% đến 90% RH không ngưng tụ @ 30 ° C (86 ° F)
Độ cao hoạt động 2000 mét trên mực nước biển có ý nghĩa
Độ cao lưu trữ 12.000 mét trên có nghĩa là mực nước biển
Thả thử nghiệm 1 m ( Nhiệt kế hồng ngoại Fluke 59 MAX+ thả rơi an toàn trong 1m)
Đánh giá xâm nhập bảo vệ IP40 mỗi IEC 60529
Rung và chống va đập IEC 68-2-6 2,5 g, 10 đến 200 Hz, IEC 68-2-27, 50 g, 11 ms
Tuân thủ EN / IEC 61010-1
An toàn Laser FDA và EN 60825-1 Class II
Khả năng tương thích điện từ 61326-1 EN 61.326-2
Copyright ©1999 - 2019 Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Triệu Tín.
Giấy chứng nhận ĐKKD số: 0304025253 do Sở KH & ĐT TPHCM cấp lần đầu ngày 12/10/2005.