• Máy phun hạt mài - Cối 200L

Máy phun hạt mài - Cối 200L

Model : BP-200ST
Dung tích : 200 Lít
Áp lực làm việc : 5-7.5 kg/cm2
Lưu lượng khí nén cần dùng : 3.5 ~ 6.0 M3/phút
Ứng dụng  : Làm sạch gỉ sét trên bề mặt kim loại,  Tạo độ nhám cho lớp sơn bám dính, Làm sạch chi tiết cơ khí sau khi đúc, Tạo hoa văn trên bề mặt các sản phẩm gỗ, gốm, quần jean, kính,…
Trọng lượng thiết bị : 130 kg
Các loại hạt mài sử dụng cho máy : cát thạch anh, xỉ đồng, hạt thép, cát Garnet, oxýt nhôm, hạt nhựa,…

Thông số kỹ thuật Đồng hồ đo nhiệt độ Fluke 53 II 

Specifications
Temperature accuracy
Above -100 °C:  J, K, T, E, and N-type: ±[0.05% + 0.3°C] *
   R and S-type: ±[0.05% + 0.4°C] *
   
Below -100 °C:  J, K, E, and N-types: ±[0.20% + 0.3°C] *
   T-type: ±[0.50% + 0.3°C]
   
Temperature
J-type:  -210 °C to 1200 °C
K-type:  -200 °C to 1372 °C
T-type:  -250 °C to 400 °C
E-type:  -150 °C to 1000 °C
N-type:  -200 °C to 1300 °C *
R and S-type:  0 °C to 1767 °C *
Temperature scale
   ITS-90
Applicable standards
   NIST-175
Display Resolution
   0.1 °C, 0.1 K < 1000
   1°C, 1 K >=1000
Note
*  Only the Fluke Models 53 II B and 54 II B thermometers are capable of measuring N, R, and S-type thermocouples.

 

Environmental Specifications
Operating Temperature
   -10 °C to 50 °C
Storage Temperature
   -40 °C to 60 °C
Humidity (Without Condensation)
   0% to 90%; 0 °C to 35 °C
   0% to 70%; 0 °C to 50 °C

 

Safety Specifications
Overvoltage category
   CSA C22.2 No. 1010.1 1992; EN 61010 Amendments 1,2
Agency Approvals
   CE, CSA, TÜV (pending)

 

Mechanical & General Specifications
Size
   173 mm L x 86 mm W x 38 mm
Weight
   400 g
Batteries
   3 AA batteries; typical 1000-hour life
Copyright ©1999 - 2019 Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Triệu Tín.
Giấy chứng nhận ĐKKD số: 0304025253 do Sở KH & ĐT TPHCM cấp lần đầu ngày 12/10/2005.