• Cát Oxýt Nhôm #36

Cát Oxýt Nhôm #36

Xin liên hệ với chúng tôi để có thông tin và báo giá chi tiết
Tỷ trọng:  3.9 - 3.94
Kích thước hạt :
 - Microns : 500
 - Inch(0.11"):0.019
Màu sắc: Nâu
Hình dáng: góc, khối
Khối lượng riêng (kg/m3): 2400
Độ cứng (moh): 9

Thông số kỹ thuật:
 
Đặc tả chức năng
Đo / Nguồn mV
Phạm vi:  0 đến 200 mV
Độ phân giải:  0,01 mV
Độ chính xác:  0,015% + 2 tội
Đo / Nguồn V
Phạm vi:  0-20 V
Độ phân giải:  0,001 V
Độ chính xác:  0.01% + 2 tội
Đo / Nguồn / Mô phỏng mA (% of span)
Phạm vi:  0-24 mA (-25% đến 125%)
Độ phân giải:  0.001 mA
Độ chính xác:  0.01% + 2 tội
   Lưu ý: Bồn rửa chén (mô phỏng máy phát) Hiển thị mA hoặc% of span
 
Thông số kỹ thuật
Vòng điện
Phạm vi:  24 V dc
Độ chính xác:  + / - 10%
   Lưu ý: Lái xe; 20 mA vào năm 1000 Ω cho pin> 6.8V; 700 Ω cho pin 5,8-6,8 V
Màn hình hiển thị
   Rõ ràng 5 chữ số LCD
 
Thông số kỹ thuật môi trường
Nhiệt độ hoạt động
   -10ºC Đến 55 o C
Nhiệt độ lưu trữ
   -40ºC Để 60ºC
Độ ẩm (không ngưng tụ)
   95% (10 º C đến 30 º C)
   75% (30 º C đến 40 º C)
   45% (40 º C đến 50 º C)
   35% (50 º C đến 55 º C)
Độ cao hoạt động
   Tối đa 3.000m
 
Thông số kỹ thuật an toàn
An toàn
   CSA C22.2 số 1010,1: 1992
 
Cơ khí & Thông số kỹ thuật chung
Kích thước
   187 mm L x 87mm W x 32 mm
   (7.93 trong. L x 3.86 in. W x 2.06 in D)
Trọng lượng
   Xấp xỉ. 330 g
   (21 oz)
Sốc và rung
   Ngẫu nhiên, 2G, 5-500 Hz
   Thử nghiệm thả 1m
Loại pin
   Độc pin 9V ANSI / NEDA 1604A hoặc IEC 6LR619V kiềm
Copyright ©1999 - 2019 Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Triệu Tín.
Giấy chứng nhận ĐKKD số: 0304025253 do Sở KH & ĐT TPHCM cấp lần đầu ngày 12/10/2005.